Có 1 kết quả:

博大精深 bó dà jīng shēn ㄅㄛˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) wide-ranging and profound
(2) broad and deep

Bình luận 0